Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chành chạnh


(ít dùng) aux contours définis
Vuông chành chạnh
carré aux contours défiis
régulier; régulièrement; assidu
Sự có mặt chành chạnh
la présence assidue



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.